Kết quả tra cứu ngữ pháp của 非線形振動子
N2
Thời gian
…振り
Sau
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
意向形
Thể ý chí
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
可能形
Thể khả năng