Kết quả tra cứu ngữ pháp của 非難の目を向ける
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
意向形
Thể ý chí
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...