Kết quả tra cứu ngữ pháp của 面倒くさがり
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Đánh giá
さすが
Quả là ... có khác, không hổ danh ...
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng