Kết quả tra cứu ngữ pháp của 面倒見がいい
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
~がい
Đáng...
N3
Kỳ vọng
… がいい ...
... Mong sao cho ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn