Kết quả tra cứu ngữ pháp của 面当てがましい
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
にもまして
Hơn cả
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
~がほしいです
Muốn