Kết quả tra cứu ngữ pháp của 面目に係る問題
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
に堪える
Đáng...
N1
Mức vươn tới
~に至る
~ Cho đến
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
に慣れる
Quen với...
N4
にする
Quyết định/Chọn