Kết quả tra cứu ngữ pháp của 面目丸つぶれ
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng