Kết quả tra cứu ngữ pháp của 革命前夜 (井口裕香の曲)
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng