Kết quả tra cứu ngữ pháp của 革命的労働者党建設をめざす解放派全国協議会
N3
的
Mang tính/Về mặt
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
わざわざ
Cất công
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)