Kết quả tra cứu ngữ pháp của 靴をなくした天使
N4
使役形
Thể sai khiến
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N3
もし~たなら
Nếu... thì đã...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi