Kết quả tra cứu ngữ pháp của 靴をはく
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt