Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鞍上人なく鞍下馬なし
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
ともなく/ともなしに
Một cách vô thức/Chẳng rõ là
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Khuynh hướng
... なくもない
Không phải là không ...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu