Kết quả tra cứu ngữ pháp của 韓国の鉄道駅一覧 あ-お
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong