Kết quả tra cứu ngữ pháp của 韓国の鉄道駅一覧 は-ほ
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
ほど… はない
Không có.......nào bằng N
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu