Kết quả tra cứu ngữ pháp của 韓国を輝かせた100名の偉人たち
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm