Kết quả tra cứu ngữ pháp của 韓日合邦を要求する声明書
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N4
が必要
Cần
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì