Kết quả tra cứu ngữ pháp của 音楽に合わせて踊る
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho