Kết quả tra cứu ngữ pháp của 頂点(放物線・多角形などの…)
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N5
どの
Cái nào/Người nào
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
可能形
Thể khả năng
N4
条件形
Thể điều kiện