Kết quả tra cứu ngữ pháp của 頑張って!ご主人様
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...