Kết quả tra cứu ngữ pháp của 頑張れ、友よ!
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N4
によって~られる
Do/Bởi (thể hiện chủ thể sáng tạo)
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
いよいよ
Sắp/Ngày càng/Cuối cùng thì...
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù