Kết quả tra cứu ngữ pháp của 頭くだし
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian