Kết quả tra cứu ngữ pháp của 頭ならびに腹
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N1
Đánh giá
~にもならない
~Cũng chưa đáng
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
Mơ hồ
なにやら
Gì đó, thế nào ấy