Kết quả tra cứu ngữ pháp của 頭隠して尻隠さず
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N1
Đánh giá
~Vず して
Không ... mà (vẫn) ..., ... mà không phải, chưa ... mà đã ...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?