Kết quả tra cứu ngữ pháp của 頼うだ人
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N4
Từ chối
もう...だ
...rồi
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N4
そうだ
Nghe nói
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N4
ようだ
Hình như/Có vẻ
N4
そうだ
Có vẻ sắp/Trông