Kết quả tra cứu ngữ pháp của 頼むから静かにしてくれ
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からして
Căn cứ trên ...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt