Kết quả tra cứu ngữ pháp của 頼りなさ気
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Đánh giá
いささか
Hơi