Kết quả tra cứu ngữ pháp của 顔に降りかかる雨
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N1
~とばかり(に)
~Cứ như là, giống như là
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như