Kết quả tra cứu ngữ pháp của 顔をしかめる
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
始める
Bắt đầu...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...