Kết quả tra cứu ngữ pháp của 顔をつぶす
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
のを知っていますか
Có biết... không?