Kết quả tra cứu ngữ pháp của 顔を付き合わせる
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...