Kết quả tra cứu ngữ pháp của 顔見世狂言
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng