Kết quả tra cứu ngữ pháp của 顕さんの丑三つ前
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt