Kết quả tra cứu ngữ pháp của 願いごとの持ち腐れ
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...