Kết quả tra cứu ngữ pháp của 願い求める
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu