Kết quả tra cứu ngữ pháp của 顧みられない病気
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy