Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風が吹くとき
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N5
とき
Khi...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)