Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風が吹けば桶屋が儲かる
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...