Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風が強く吹いている
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N5
なくてもいい
Không cần phải
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái