Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風が強く吹く
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
にくい
Khó...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng