Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風が燃えた
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại