Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風と共に去りぬ
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N1
~とばかり(に)
~Cứ như là, giống như là
N2
あまり(に)
Quá...