Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風にのったら…
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N2
Đánh giá
…ったら
Đã nói là ... mà
N3
Nhấn mạnh
ったら
Nhấn mạnh chủ đề ...
N2
Đề tài câu chuyện
だったら
Nếu thế thì
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~