Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風にむかってマイウェイ
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
ずに済む
Không cần phải
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
にとって
Đối với
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà