Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風に吹かれて (エレファントカシマシの曲)
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)