Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風に吹かれても
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Mức cực đoan
いかに…ても
Cho dẫu thế nào
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Quyết tâm, quyết định
にかけて (も)
Lấy... ra để thề rằng
N2
それにしても
Ngay cả vậy/Dù thế đi chăng nữa
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N3
Diễn tả
なにもかも
Tất cả