Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風に吹かれて波乗りジョニーず
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N2
ばかりに
Chỉ vì
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi