Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風のあるぺじお
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia