Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風のうわさ
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N3
わざわざ
Cất công
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...