Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風のおもかげ
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
げ
Có vẻ
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...