Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風のかたみ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi